Có 1 kết quả:

幼稚 yòu zhì ㄧㄡˋ ㄓˋ

1/1

yòu zhì ㄧㄡˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. trẻ con
2. học thức ít ỏi

Từ điển Trung-Anh

(1) young
(2) childish
(3) puerile

Bình luận 0